Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
軟らか やわらか
mềm; xốp
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
軟らかな土 やわらかなつち やわらかなど
trái đất mềm
軟らかな風 やわらかなかぜ
gió thổi nhè nhẹ
軟らかい やわらかい