Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軟焦点レンズ
単焦点レンズ たんしょうてんレンズ
ống kính tiêu cự cố định
二重焦点レンズ にじゅうしょうてんレンズ
thấu kính hai tròng (một loại thấu kính có hai khoảng cách tiêu cự khác nhau tùy theo vị trí)
焦点 しょうてん
tiêu điểm
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
焦点(複) しょーてん(ふく)
foci
焦点ガラス しょうてんガラス
focusing screen
三重焦点 さんじゅうしょうてん みえしょうてん
có ba tiêu điểm, kính ba tiêu điểm
焦点深度 しょうてんしんど
chiều sâu (của) tiêu điểm