Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軟質磁器
軟質 なんしつ
Tính mềm dẻo.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
磁器 じき
đồ gốm sứ
軟質ガラス なんしつガラス
thủy tinh mềm
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
máy làm mềm nước (là thiết bị sử dụng nhựa trao đổi cation để trao đổi các ion canxi, magie cứng có trong nước thành ion natri (làm mềm nước))
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
マイセン磁器 マイセンじき
đồ sứ Meissen (hay đồ sứ Meissen là đồ sứ dán cứng đầu tiên của Châu Âu)