Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟水 なんすい
nước mềm.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
軟膏容器 なんこうようき
hũ thuốc mỡ
硬水軟化 こーすいなんか
sự làm mềm nước