転がす
ころがす「CHUYỂN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Lăn; làm cho đổ nhào.

Từ đồng nghĩa của 転がす
verb
Bảng chia động từ của 転がす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転がす/ころがすす |
Quá khứ (た) | 転がした |
Phủ định (未然) | 転がさない |
Lịch sự (丁寧) | 転がします |
te (て) | 転がして |
Khả năng (可能) | 転がせる |
Thụ động (受身) | 転がされる |
Sai khiến (使役) | 転がさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転がす |
Điều kiện (条件) | 転がせば |
Mệnh lệnh (命令) | 転がせ |
Ý chí (意向) | 転がそう |
Cấm chỉ(禁止) | 転がすな |
転がす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転がす
車を転がす くるまをころがす
lái xe ô tô
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転がし ころがし
trải ( trên trần)
転がる ころがる
lăn lóc
気が動転する きがどうてんする
to be upset, to lose one's head (through shock), to be frightened to death
気が転倒する きがてんとうする
to be upset, to be flurried, to be frightened (out of one's wits)
転かす こかす
lăn, đổ