転がる
ころがる「CHUYỂN」
Lăn lóc
Lăn lộn
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Lăn; ngã; sụp đổ; đổ nhào.
転
がる
石
には
苔
がつかない。
Đá lăn thì không có rêu
転
がる
石
には
苔
が
生
えぬ。
Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
転
がる
石
に
苔
むさず。
Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.

Từ đồng nghĩa của 転がる
verb
Bảng chia động từ của 転がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転がる/ころがるる |
Quá khứ (た) | 転がった |
Phủ định (未然) | 転がらない |
Lịch sự (丁寧) | 転がります |
te (て) | 転がって |
Khả năng (可能) | 転がれる |
Thụ động (受身) | 転がられる |
Sai khiến (使役) | 転がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転がられる |
Điều kiện (条件) | 転がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転がれ |
Ý chí (意向) | 転がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 転がるな |