転出
てんしゅつ「CHUYỂN XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Di chuyển - ngoài

Từ đồng nghĩa của 転出
noun
Từ trái nghĩa của 転出
Bảng chia động từ của 転出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転出する/てんしゅつする |
Quá khứ (た) | 転出した |
Phủ định (未然) | 転出しない |
Lịch sự (丁寧) | 転出します |
te (て) | 転出して |
Khả năng (可能) | 転出できる |
Thụ động (受身) | 転出される |
Sai khiến (使役) | 転出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転出すられる |
Điều kiện (条件) | 転出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転出しろ |
Ý chí (意向) | 転出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転出するな |
転出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転出
転出先 てんしゅつさき
địa chỉ mới
転出届 てんしゅつとどけ
Giấy nộp lên cơ quan hành chính Nhật khi chuyển đến nơi khác
転出証明 てんしゅつしょうめい
thay đổi (của) chứng chỉ địa chỉ
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.