Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
転売 てんばい
bán lại.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
淫売屋 いんばいや
nhà thổ
煮売り屋 にうりや
Cửa hàng chuyên bán thức ăn đã được nấu sẵn
自転車屋 じてんしゃや
xe đạp đi mua hàng; nhà phân phối xe đạp
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).