転封
てんぽう「CHUYỂN PHONG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc buộc chuyển nhượng lãnh thổ đến một nơi khác
江戸時代
には、
転封
によって
多
くの
大名
が
領地
を
移
されました。
Trong thời kỳ Edo, nhiều lãnh chúa đã bị chuyển nhượng lãnh thổ do việc buộc chuyển nhượng lãnh địa.

Bảng chia động từ của 転封
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転封する/てんぽうする |
Quá khứ (た) | 転封した |
Phủ định (未然) | 転封しない |
Lịch sự (丁寧) | 転封します |
te (て) | 転封して |
Khả năng (可能) | 転封できる |
Thụ động (受身) | 転封される |
Sai khiến (使役) | 転封させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転封すられる |
Điều kiện (条件) | 転封すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転封しろ |
Ý chí (意向) | 転封しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転封するな |
転封 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転封
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
封 ふう
miệng bì thư; dấu niêm phong thư
封函 ふうかん
Dán lại (thùng carton, phong bì,...)
帯封 おびふう
một nửa gói; tước bỏ (của) giấy
旧封 きゅうほう きゅうふう
cựu thái ấp; lãnh địa của phong kiến thời xưa
完封 かんぷう
1. sự đóng hoàn toàn 2. sự ngăn chặn không cho đối phương ghi bàn (thể dục thể thao)
密封 みっぷう
sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín