転封
てんぽう「CHUYỂN PHONG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc buộc chuyển nhượng lãnh thổ đến một nơi khác
江戸時代
には、
転封
によって
多
くの
大名
が
領地
を
移
されました。
Trong thời kỳ Edo, nhiều lãnh chúa đã bị chuyển nhượng lãnh thổ do việc buộc chuyển nhượng lãnh địa.

Bảng chia động từ của 転封
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転封する/てんぽうする |
Quá khứ (た) | 転封した |
Phủ định (未然) | 転封しない |
Lịch sự (丁寧) | 転封します |
te (て) | 転封して |
Khả năng (可能) | 転封できる |
Thụ động (受身) | 転封される |
Sai khiến (使役) | 転封させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転封すられる |
Điều kiện (条件) | 転封すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転封しろ |
Ý chí (意向) | 転封しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転封するな |