転折
てんせつ「CHUYỂN CHIẾT」
☆ Danh từ
(thư pháp) sự thay đổi đột ngột trong nét cọ
(thơ) sự thay đổi ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ ở giữa câu thơ
Sự thay đổi hướng đi (tàu thuyền)

転折 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転折
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
折畳み自転車 おりたたみじてんしゃ
xe đạp gập
折り返し運転 おりかえしうんてん
qua lại như con thoi sau và về phía trước
折も折 おりもおり
ở (tại) cái đó chính chốc lát; trùng nhau
折 おり
cơ hội; thời gian thích hợp; thời điểm thích hợp; dịp
転転 てんてん
lăn quanh; di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác; đi vòng quanh nhiều lần