Các từ liên quan tới 転法輪寺 (五條市)
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
転法輪 てんぼうりん
kinh Chuyển pháp luân (tóm tắt về tư tưởng Trung đạo và các điểm cốt lõi của Phật giáo gồm Tứ diệu đế, Bát chánh đạo, Vô thường và Duyên khởi)
転法輪堂 てんぼうりんどう
hội trường cá hồi Phật giáo
五輪 ごりん
5 vòng biểu tượng của Olympic.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
輪転 りんてん
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
五輪旗 ごりんき
cờ Ôlimpic.
法輪 ほうりん
pháp luân (tượng trưng cho giáo pháp của đức phật, gồm tứ diệu đế, bát chính đạo, trung đạo)