Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訴権 そけん
quyền tố tụng
提訴権 ていそけん
quyền đi kiện.
公訴権 こうそけん
quyền khởi tố
控訴権 こうそけん
ngay (của) sự kêu gọi
用益物権 ようえきぶっけん
quyền hoa lợi
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập