転石
てんせき「CHUYỂN THẠCH」
☆ Danh từ
Tảng đá

転石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転石
転石苔生さず てんせきこけむさず
một người không ổn định một chỗ làm
転石苔を生ぜず てんせきこけをしょうぜず
một đá lăn không thu nhặt rêu
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
転転 てんてん
lăn quanh; di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác; đi vòng quanh nhiều lần