転置
てんち「CHUYỂN TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chuyển vị trí

Bảng chia động từ của 転置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転置する/てんちする |
Quá khứ (た) | 転置した |
Phủ định (未然) | 転置しない |
Lịch sự (丁寧) | 転置します |
te (て) | 転置して |
Khả năng (可能) | 転置できる |
Thụ động (受身) | 転置される |
Sai khiến (使役) | 転置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転置すられる |
Điều kiện (条件) | 転置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転置しろ |
Ý chí (意向) | 転置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転置するな |