転調
てんちょう「CHUYỂN ĐIỀU」
(âm nhạc) sự chuyển giọng
(rađiô) sự điều biến
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng

Bảng chia động từ của 転調
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転調する/てんちょうする |
Quá khứ (た) | 転調した |
Phủ định (未然) | 転調しない |
Lịch sự (丁寧) | 転調します |
te (て) | 転調して |
Khả năng (可能) | 転調できる |
Thụ động (受身) | 転調される |
Sai khiến (使役) | 転調させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転調すられる |
Điều kiện (条件) | 転調すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転調しろ |
Ý chí (意向) | 転調しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転調するな |
転調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転調
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
転写調節 てんしゃちょーせつ
kiểm soát phiên mã
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
転転 てんてん
lăn quanh; di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác; đi vòng quanh nhiều lần
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.