転送する
てんそうする「CHUYỂN TỐNG」
Chuyển tiếp

転送する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転送する
転送する(メールを~) てんそう
chuyển tiếp
転送 てんそう
sự truyền đi
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ゾーン転送 ゾーンてんそー
chuyển vùng dns