Các từ liên quan tới 軽井沢スキーバス転落事故
墜落事故 ついらくじこ
vụ va chạm máy bay
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
転落 てんらく
sự giáng chức; sự hạ bậc công tác; sự rớt xuống (địa vị thấp kém)
軽い故障 かるいこしょう
hư hỏng mềm
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng
事故る じこる
tai nạn
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn