Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽便 けいべん
sự tiện nghi; sự bình dị
弄便 弄便
ái phân
簡易軽便 かんいけいべん
đơn giản và tiện lợi
軽便鉄道 けいべんてつどう けいびんてつどう
đường sắt số đo hẹp; đường sắt nhẹ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.