Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
重軽傷
じゅうけいしょう
bị thương nặng và nhẹ
重軽傷者 じゅうけいしょうしゃ
người bị thương nặng
軽傷 けいしょう
vết thương nhẹ; thương nhẹ
軽重 けいじゅう けいちょう
nặng và nhẹ; trọng lượng tương đối; tầm quan trọng tương đối
重傷 じゅうしょう おもで
trọng thương
軽傷者 けいしょうしゃ
người bị thương nhẹ
重傷者 じゅうしょうしゃ
người bị trọng thương
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
「TRỌNG KHINH THƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích