Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軽業 (落語)
軽業 かるわざ
thuật leo dây, thuật nhào lộn
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
軽蔑語 けいべつご
từ ngữ miệt thị, xúc phạm
軽工業 けいこうぎょう
công nghiệp mhẹ
軽業師 かるわざし
người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng ngả
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic