軽蔑語
けいべつご「KHINH MIỆT NGỮ」
☆ Danh từ
Từ ngữ miệt thị, xúc phạm

軽蔑語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽蔑語
軽蔑 けいべつ
xem nhẹ,coi thường,khinh rẻ,sự coi khinh,sự coi thường,sự xem nhẹ,khinh miệt,miệt thị,sự miệt thị,coi khinh,sự khinh miệt,sự khinh rẻ,khinh thường,sự khinh thường
軽蔑的 けいべつてき
tính khinh khỉnh
侮蔑語 ぶべつご
ngôn từ xúc phạm
軽蔑する けいべつ けいべつする
khinh mạn.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri