Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽油 けいゆ
dầu nhẹ; dầu điezen; dầu hỏa; dầu lửa; xăng
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
軽質 けいしつ
chất nhẹ (ví dụ dầu thô nhẹ)
直留軽油 ちょくりゅうけいゆ
straight diesel oil
重質油 じゅうしつゆ
dầu thô nặng
軽油携行缶 けいゆけいこうかん
can đựng dầu nhẹ
超重質油 ちょうじゅうしつゆ