Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軽空母
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空母艦 こうくうぼかん
hàng không mẫu hạm.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
原子力空母 げんしりょくくうぼ
tàu sân bay
通常型空母 つうじょうがたくうぼ
tàu sân bay thông thường (tức là phi hạt nhân)
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng