軽薄才子
けいはくさいし「KHINH BẠC TÀI TỬ」
☆ Danh từ
Người xảo quyệt, khôn lỏi

軽薄才子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽薄才子
軽薄 けいはく
nông cạn; hời hợt; nhạt; nhạt nhẽo; nông nổi
軽薄な けいはくな
bừa bãi
才子 さいし
tài tử; người đàn ông có tài năng; giỏi giang.
軽薄短小 けいはくたんしょう
ánh sáng và nhỏ
軽佻浮薄 けいちょうふはく
thiếu nghiêm túc và suồng sã
軽粒子 けいりゅうし
lepton (hững hạt cơ bản, có spin bán nguyên không tham gia vào tương tác mạnh)
才子佳人 さいしかじん
trai tài gái sắc
才子多病 さいしたびょう
Talented people tend to be of delicate constitution, Men of genius tend to be of delicate health, Whom the gods love die young