軽輩
けいはい「KHINH BỐI」
☆ Danh từ
Bộ hạ, tay chân
軽輩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽輩
輩 ともがら ばら はい やから
đồng chí; thành viên (bạn)
先輩後輩 せんぱいこうはい
tiền bối và hậu bối
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
後輩 こうはい
người có bậc thấp hơn; học sinh khối dưới; người vào (công ty...) sau; hậu bối; người vào sau; hậu sinh
若輩 じゃくはい
thiếu niên, người trẻ tuổi (cách nói khiêm tốn khi nói về bản thân)
下輩 かはい げはい しもともがら
người có địa vị thấp kém; người thuộc tầng lớp thấp; người có thân phận thấp kém
余輩 よはい よともがら
chúng tôi, chúng ta
輩出 はいしゅつ
sự nảy nở