Kết quả tra cứu 軽重
Các từ liên quan tới 軽重
軽重
けいじゅう けいちょう
「KHINH TRỌNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nặng và nhẹ; trọng lượng tương đối; tầm quan trọng tương đối

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 軽重
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軽重する/けいじゅうする |
Quá khứ (た) | 軽重した |
Phủ định (未然) | 軽重しない |
Lịch sự (丁寧) | 軽重します |
te (て) | 軽重して |
Khả năng (可能) | 軽重できる |
Thụ động (受身) | 軽重される |
Sai khiến (使役) | 軽重させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軽重すられる |
Điều kiện (条件) | 軽重すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 軽重しろ |
Ý chí (意向) | 軽重しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 軽重するな |