軽重
けいじゅう けいちょう「KHINH TRỌNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nặng và nhẹ; trọng lượng tương đối; tầm quan trọng tương đối

Bảng chia động từ của 軽重
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軽重する/けいじゅうする |
Quá khứ (た) | 軽重した |
Phủ định (未然) | 軽重しない |
Lịch sự (丁寧) | 軽重します |
te (て) | 軽重して |
Khả năng (可能) | 軽重できる |
Thụ động (受身) | 軽重される |
Sai khiến (使役) | 軽重させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軽重すられる |
Điều kiện (条件) | 軽重すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 軽重しろ |
Ý chí (意向) | 軽重しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 軽重するな |
軽重 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽重
厘毛の軽重無し りんもうのけいちょうなし
(thì) bằng nhau trong trọng lượng (ý nghĩa)
鼎の軽重を問う かなえのけいちょうをとう
nghi ngờ năng lực của ai đó (xuất phát từ nghĩa đen: nghi ngờ sự vững chắc của cái ấm 3 chân)
重軽傷 じゅうけいしょう
bị thương nặng và nhẹ
重軽傷者 じゅうけいしょうしゃ
người bị thương nặng
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
軽 けい
nhẹ
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ