厘毛の軽重無し
りんもうのけいちょうなし
☆ Cụm từ
(thì) bằng nhau trong trọng lượng (ý nghĩa)

厘毛の軽重無し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厘毛の軽重無し
厘毛 りんもう
món tiền nhỏ.
む。。。 無。。。
vô.
軽重 けいじゅう けいちょう
nặng và nhẹ; trọng lượng tương đối; tầm quan trọng tương đối
厘 りん
đơn vị tiền tệ xưa = 0.001 đồng yên; 1 đơn vị chiều dài= 0,3 mm
無毛 むもう むけ
không có tóc, sói; không có lông
重軽傷 じゅうけいしょう
bị thương nặng và nhẹ
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
分厘 ふんりん ぶんりん ぶんり
(không) trong bé nhất;(không) một mẩu