Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厘毛の軽重無し
りんもうのけいちょうなし
(thì) bằng nhau trong trọng lượng (ý nghĩa)
厘毛 りんもう
món tiền nhỏ.
む。。。 無。。。
vô.
軽重 けいじゅう けいちょう
nặng và nhẹ; trọng lượng tương đối; tầm quan trọng tương đối
厘 りん
đơn vị tiền tệ xưa = 0.001 đồng yên; 1 đơn vị chiều dài= 0,3 mm
無毛 むもう むけ
không có tóc, sói; không có lông
重軽傷 じゅうけいしょう
bị thương nặng và nhẹ
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
分厘 ふんりん ぶんりん ぶんり
(không) trong bé nhất;(không) một mẩu
Đăng nhập để xem giải thích