Kết quả tra cứu 鼎の軽重を問う
Các từ liên quan tới 鼎の軽重を問う
鼎の軽重を問う
かなえのけいちょうをとう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u (đặc biệt)
◆ Nghi ngờ năng lực của ai đó (xuất phát từ nghĩa đen: nghi ngờ sự vững chắc của cái ấm 3 chân)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 鼎の軽重を問う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼎の軽重を問う/かなえのけいちょうをとうう |
Quá khứ (た) | 鼎の軽重を問うた |
Phủ định (未然) | 鼎の軽重を問わない |
Lịch sự (丁寧) | 鼎の軽重を問います |
te (て) | 鼎の軽重を問うて |
Khả năng (可能) | 鼎の軽重を問える |
Thụ động (受身) | 鼎の軽重を問われる |
Sai khiến (使役) | 鼎の軽重を問わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼎の軽重を問う |
Điều kiện (条件) | 鼎の軽重を問えば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼎の軽重を問え |
Ý chí (意向) | 鼎の軽重を問おう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼎の軽重を問うな |