鼎の軽重を問う
かなえのけいちょうをとう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u (đặc biệt)
Nghi ngờ năng lực của ai đó (xuất phát từ nghĩa đen: nghi ngờ sự vững chắc của cái ấm 3 chân)

Bảng chia động từ của 鼎の軽重を問う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鼎の軽重を問う/かなえのけいちょうをとうう |
Quá khứ (た) | 鼎の軽重を問うた |
Phủ định (未然) | 鼎の軽重を問わない |
Lịch sự (丁寧) | 鼎の軽重を問います |
te (て) | 鼎の軽重を問うて |
Khả năng (可能) | 鼎の軽重を問える |
Thụ động (受身) | 鼎の軽重を問われる |
Sai khiến (使役) | 鼎の軽重を問わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鼎の軽重を問う |
Điều kiện (条件) | 鼎の軽重を問えば |
Mệnh lệnh (命令) | 鼎の軽重を問え |
Ý chí (意向) | 鼎の軽重を問おう |
Cấm chỉ(禁止) | 鼎の軽重を問うな |
鼎の軽重を問う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼎の軽重を問う
軽重 けいじゅう けいちょう
nặng và nhẹ; trọng lượng tương đối; tầm quan trọng tương đối
鼎 かなえ てい
ấm đun nước ba chân (thường được dùng ở thời cổ đại)
重軽傷 じゅうけいしょう
bị thương nặng và nhẹ
重軽傷者 じゅうけいしょうしゃ
người bị thương nặng
信を問う しんをとう
tạo dựng sự tin cậy, tín nhiệm
鼎革 ていかく
sự thay đổi triều đại.
鼎座 かなえざ
ngồi trong một hình tam giác
鼎坐 ていざ
ngồi trong một hình tam giác