Các từ liên quan tới 輝け!五郎・マペット ゲバゲバ90分!
Muppet
五分五分 ごぶごぶ
ngang bằng nhau, ngang ngửa, năm năm
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
五分 ごふん ごぶん ごぶ
một nửa; năm mươi phần trăm; 50 phần trăm
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei