Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
出頭 しゅっとう
sự xuất hiện; sự trình diện; xuất hiện.
人頭 ひとがしら じんとう にんとう
số dân, dân cư
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
出版元 しゅっぱんもと
nhà xuất bản