Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 輝南県
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
愛輝 あいき
Aihui; Ái Huy
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói
光輝 こうき
sự huy hoàng; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; huy hoàng; tráng lệ; lộng lẫy