輪抜奴
わぬけやっこ ワヌケヤッコ「LUÂN BẠT NÔ」
☆ Danh từ
Cá thần tiên xanh (Pomacanthus annularis)

輪抜奴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪抜奴
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
輪抜け わぬけ
nhảy xuyên qua một cái vành; xiếc nhảy xuyên qua vòng; xiếc tung hứng vòng
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
黒奴 こくど
người đen; người có nước da ngăm ngăm; nhọ nồi; người nhắc; stagehand