輪番制
りんばんせい「LUÂN PHIÊN CHẾ」
☆ Danh từ
Hệ thống quay

輪番制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪番制
輪番 りんばん
luân phiên
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
輪番停電 りんばんていでん
sự mất điện luân phiên
非番号制レスポンス ひばんごうせいレスポンス
câu trả lời không được đánh số
非番号制コマンド ひばんごうせいコマンド
lệnh không đánh số
番号継続制 ばんごうけいぞくせい
(mobile phone) number portability (introduced to Japan in October 2005)