輪禍
りんか「LUÂN HỌA」
☆ Danh từ
Ma trơi, hy vọng hão huyền, ảo tưởng

輪禍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪禍
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
禍 まが わざわい
Bệnh về xã hội giải trí.
禍禍しい まがまがしい
xui xẻo; gở, mang điềm xấu
水禍 すいか
thủy họa (chết đuối, chết do lũ lụt...)
白禍 はっか しろか
tai họa do sự bành trướng của người da trắng
禍福 かふく
hạnh phúc và bất hạnh; sung sướng và tai ương; phúc họa; họa phúc
禍源 かげん わざわいげん
nguồn (của) vận rủi