輪舞
りんぶ「LUÂN VŨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhảy múa quay tròn; nhảy múa trong một vòng tròn

Bảng chia động từ của 輪舞
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 輪舞する/りんぶする |
Quá khứ (た) | 輪舞した |
Phủ định (未然) | 輪舞しない |
Lịch sự (丁寧) | 輪舞します |
te (て) | 輪舞して |
Khả năng (可能) | 輪舞できる |
Thụ động (受身) | 輪舞される |
Sai khiến (使役) | 輪舞させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 輪舞すられる |
Điều kiện (条件) | 輪舞すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 輪舞しろ |
Ý chí (意向) | 輪舞しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 輪舞するな |