輪講
りんこう「LUÂN GIẢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Luân phiên đọc và giải thích một quyển sách

Bảng chia động từ của 輪講
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 輪講する/りんこうする |
Quá khứ (た) | 輪講した |
Phủ định (未然) | 輪講しない |
Lịch sự (丁寧) | 輪講します |
te (て) | 輪講して |
Khả năng (可能) | 輪講できる |
Thụ động (受身) | 輪講される |
Sai khiến (使役) | 輪講させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 輪講すられる |
Điều kiện (条件) | 輪講すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 輪講しろ |
Ý chí (意向) | 輪講しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 輪講するな |