Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輸入免状
ゆにゅうめんじょう
giấy phép nhập khẩu.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
輸入信用状 ゆにゅうしんようじょう
Thư tín dụng nhập khẩu
免状 めんじょう
văn bằng; bằng; chứng chỉ; giấy phép
輸入 ゆにゅう しゅにゅう
sự nhập khẩu, đầu vào
赦免状 しゃめんじょう
thư ân xá, thư tha tội
免許状 めんきょじょう
giấy phép
仮免状 かりめんじょう
giấy chứng nhận tạm thời (bằng cấp; chứng chỉ,...)
「THÂU NHẬP MIỄN TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích