輸出取引
ゆしゅつとりひき「THÂU XUẤT THỦ DẪN」
Giao dịch xuất khẩu.

輸出取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸出取引
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).