開発輸入
かいはつゆにゅう「KHAI PHÁT THÂU NHẬP」
☆ Danh từ
Công thức các nước phát triển đầu tư vào các nước đang phát triển, khai thác, sản xuất và nhập khẩu trở lại

開発輸入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開発輸入
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
輸入 ゆにゅう しゅにゅう
sự nhập khẩu, đầu vào
輸出開発公社 ゆしゅつかいはつこうしゃ
Công ty Phát triển Xuất khẩu.
哆開 哆開
sự nẻ ra