Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 輸租帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
年租 ねんそ
Thuế hàng năm.
地租 ちそ
điền tô
租借 そしゃく
sự cho thuê
公租 こうそ
thuế nhà nước