Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 輸送起立発射機
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送機 ゆそうき
máy bay vận tải.
輸送機関 ゆそうきかん
cơ quan vận tải.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
医療輸送機 いりょうゆそうき
sự chuyên trở y học (máy bay(mặt phẳng))
軍用輸送機 ぐんようゆそうき
quân đội chuyên chở
輸送 ゆそう
chuyên chở
超音速輸送機 ちょうおんそくゆそうき
máy bay vận tải siêu thanh