Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
装甲兵員輸送車 そうこうへいいんゆそうしゃ
xe tăng bọc thép, xe bọc thép chở quân (thiết vận xa)
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送 ゆそう
chuyên chở
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
輸送科 ゆそうか
phí vận chuyển
バラ輸送 ばらゆそう
chuyên chở rời.
パレット輸送 ぱれっとゆそう
bốc hàng bằng pa lét