Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輿 かご こし
kiệu, cáng
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
輿丁 よてい
người khiêng kiệu
輿地 よち
trái đất; thế giới
神輿 しんよ
một miếu thờ có thể chuyển mang trong những liên hoan
輿望 よぼう
nguyện vọng; sự tin cậy; niềm hy vọng của nhiều người
輿論 よろん
dư luận, công luận
前輿 さきごし ぜんこし
đối diện người mang palanquin