輿論調査
よろんちょうさ「DƯ LUẬN ĐIỀU TRA」
Cuộc thăm dò dư luận dân chúng

Từ đồng nghĩa của 輿論調査
noun
輿論調査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輿論調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
輿論 よろん
dư luận, công luận
世論調査 よろんちょうさ せろんちょうさ
cuộc thăm dò dư luận dân chúng
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
電話世論調査 でんわせろんちょうさ
kiểm tra tuần tự điện thoại
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ