Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 轟沈 (曲)
轟沈 ごうちん
(tàu) sự chìm ngay tức khắc (do trúng đạn pháo...), sự làm chìm (tàu) ngay tức khắc
轟轟 ごうごう
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
轟 とどろ
ầm ầm, âm thanh vang dội
沈降曲線 ちんこーきょくせん
đường cong lượng mưa
轟石 とどろきせき
todorokite (một khoáng chất oxit mangan phức hợp hiếm có)
轟然 ごうぜん
gào
轟々 ごうごう とどろとどろ ごーごー
như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm