Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
轡 くつわ くつばみ たずな
một mẩu
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
轡屋 くつわや
nhà chứa, nhà kho
猿轡 さるぐつわ
cái khóa miệng, cái bịt miệng, vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la
金轡 かなぐつわ
hàm thiếc
轡虫 くつわむし
châu chấu voi