轢死
れきし「LỊCH TỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chết vì bị xe cán ngang qua (xe điện, tàu hỏa...)

Bảng chia động từ của 轢死
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 轢死する/れきしする |
Quá khứ (た) | 轢死した |
Phủ định (未然) | 轢死しない |
Lịch sự (丁寧) | 轢死します |
te (て) | 轢死して |
Khả năng (可能) | 轢死できる |
Thụ động (受身) | 轢死される |
Sai khiến (使役) | 轢死させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 轢死すられる |
Điều kiện (条件) | 轢死すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 轢死しろ |
Ý chí (意向) | 轢死しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 轢死するな |