軋轢
あつれき「LỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự va chạm, xích mích; mối bất hòa; sự xung đột

Từ đồng nghĩa của 軋轢
noun
Bảng chia động từ của 軋轢
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軋轢する/あつれきする |
Quá khứ (た) | 軋轢した |
Phủ định (未然) | 軋轢しない |
Lịch sự (丁寧) | 軋轢します |
te (て) | 軋轢して |
Khả năng (可能) | 軋轢できる |
Thụ động (受身) | 軋轢される |
Sai khiến (使役) | 軋轢させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軋轢すられる |
Điều kiện (条件) | 軋轢すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 軋轢しろ |
Ý chí (意向) | 軋轢しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 軋轢するな |
軋轢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軋轢
轢断 れきだん
bị bánh xe nghiến đứt
轢殺 れきさつ
bị ô tô hoặc tàu hỏa cán chết
轢死 れきし
sự chết vì bị xe cán ngang qua (xe điện, tàu hỏa...)
轢く ひく
chèn ngã (bằng xe máy).
軋み きしみ
cót két (tiếng kêu)
軋り きしり
âm thanh cót két, lục đục...
軋る きしる
Làm (cửa...) kêu cọt kẹt, kèn kẹt; các vật cứng cọ sát vào nhau tạo tiếng động
軋む きしむ
Phát ra một tiếng kêu the thé