轢く
ひく「LỊCH」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
(xe) cán qua

Bảng chia động từ của 轢く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 轢く/ひくく |
Quá khứ (た) | 轢いた |
Phủ định (未然) | 轢かない |
Lịch sự (丁寧) | 轢きます |
te (て) | 轢いて |
Khả năng (可能) | 轢ける |
Thụ động (受身) | 轢かれる |
Sai khiến (使役) | 轢かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 轢く |
Điều kiện (条件) | 轢けば |
Mệnh lệnh (命令) | 轢け |
Ý chí (意向) | 轢こう |
Cấm chỉ(禁止) | 轢くな |
轢く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 轢く
轢断 れきだん
bị bánh xe nghiến đứt
轢殺 れきさつ
bị ô tô hoặc tàu hỏa cán chết
轢死 れきし
sự chết vì bị xe cán ngang qua (xe điện, tàu hỏa...)
軋轢 あつれき
sự va chạm, xích mích; mối bất hòa; sự xung đột
轢き殺す ひきころす
sự chết vì bị cán qua
轢き逃げ ひきにげ
Gây tai nạn xong bỏ chạy.
bảng cửu chương
làm yếu, làm suy, cau lại; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)