辛亥革命
しんがいかくめい「TÂN HỢI CÁCH MỆNH」
☆ Danh từ
Cách mạng Tân Hợi

辛亥革命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辛亥革命
辛亥 しんがい からしい
năm thứ 48 của chu kỳ 60 năm, năm Tân hợi
命辛辛 いのちからしからし
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
命辛々 いのちからがら いのちがらがら いのちからし々
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ
革命派 かくめいは
nhà cách mạng
メキシコ革命 メキシコかくめい
cách mạng Mêxico (1910)
キューバ革命 キューバかくめい
cách mạng Cuba